Từ điển Việt Anh "chú Giải (của Biểu đồ, Bản đồ, đồ Thị)" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
Lĩnh vực: toán & tin |
legend (for a graph, map, diagram) |
Giải thích VN: Trong đồ họa giới thiệu, đây là một vùng trên sơ đồ hoặc đồ thị giải thích về các dữ liệu đang được đại diện bởi các màu hoặc các hình nền được dùng trong biểu đồ đó. |
Từ khóa » Bản đồ Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Bản đồ Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
BẢN ĐỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bản đồ Bằng Tiếng Anh - Map, Chart, Mapping - Glosbe
-
Bản đồ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bản đồ Tiếng Anh Là Gì
-
Bản đồ Thế Giới Tiếng Anh Là Gì
-
XEM BẢN ĐỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Bản đồ địa Chính Tiếng Anh Là Gì
-
Phương Hướng địa Lý – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đường Chín đoạn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hướng Trong Tiếng Anh Là Gì? Ký Hiệu Đông Tây Nam Bắc Trên Bản đồ?
-
Hướng Trong Tiếng Anh Là Gì? Ký Hiệu Đông Tây Nam Bắc Trên Bản đồ?