Từ điển Việt Anh "chu Kỳ Sản Xuất" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chu kỳ sản xuất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chu kỳ sản xuất

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
products cycle
production cycle
productive cycle
chu kỳ sản xuất chế tạo
manufacturing cycle
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chu kỳ sản xuất

hd. Khoảng thời gian lặp đi lặp lại từ khi nguyên vật liệu được đưa vào quá trình sản xuất đến khi làm ra thành phẩm.

Từ khóa » Chu Kỳ Sản Xuất Tiếng Anh Là Gì