Từ điển Việt Anh "chứ Lị" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chứ lị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chứ lị
chứ lị- On the contrary, certainly
- anh bảo quyển sách không hay à? Hay lắm chứ lị!: you say this book is not interesting? On the contrary, very interesting!
Từ khóa » Chứ Lị Là Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Chứ Lị - Từ điển Việt
-
'chứ Lị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chứ Lị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Chứ Lị Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chứ Lị Nghĩa Là Gì?
-
Chứ Lị Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 20 Chứ Lị Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2022
-
Chứ Lị Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chứ Lị' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Chứ Lị Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Đặt Câu Với Tình Thái Từ Mà , đấy , Chứ Lị , Thôi , Cơ , Vậy . - Hoc24