Từ điển Việt Anh "chưa Sử Dụng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chưa sử dụng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chưa sử dụng

Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
unused
unemployed
khoản cấp chưa sử dụng
unencumbered allotment
khoản cấp ngân sách chưa rút, chưa sử dụng
undrawn allocations
số dư chưa sử dụng
unencumbered balance
tiềm năng chưa sử dụng
idle capacity
tiềm năng sản xuất chưa sử dụng
surplus capacity
vốn chưa sử dụng
dormant capital
vốn chưa sử dụng
unused fund
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Chưa Qua Sử Dụng Tiếng Anh Là Gì