Từ điển Việt Anh "chúm Chím" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chúm chím" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chúm chím
chúm chím- To open slightly (one's lips)
chúm chím
nđg. Môi hơi mấp máy để cười nhưng không mở miệng. Cười chúm chím.Từ khóa » Cười Chúm Chím Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cười Chúm Chím Bằng Tiếng Anh
-
"cười Chúm Chím" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cười Chúm Chím - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Chúm Chím Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cười Chúm Chím Nghĩa Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Miêu Tả Khuôn Mặt
-
Chúm Chím Là Gì - Nghĩa Của Từ Chúm Chím Trong Tiếng Pháp
-
Từ Chúm Chím Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Top 14 Cười Chúm Chím Là Như Thế Nào
-
Cười Chúm Chím Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chúm Chím Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chúm Chím
-
Tả Em Bé đang Tuổi Tập đi Tập Nói Lớp 5 Hay Nhất – 3 Bài Văn Miêu Tả ...