Từ điển Việt Anh "chuỗi Sự Kiện" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chuỗi sự kiện" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chuỗi sự kiện

Lĩnh vực: toán & tin
sequence events
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chuỗi sự kiện

Một chuỗi những sự kiện độc lập xảy ra với một kết quả duy nhất.

Nguồn: 30/2009/TT-BLĐTBXH

Từ khóa » Chuỗi Sự Kiện Trong Tiếng Anh Là Gì