Từ điển Việt Anh "chuột Lang" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chuột lang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chuột lang

chuột lang
  • Guinea-pig
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chuột lang

nd. Chuột lớn con, lông trắng, có đốm vàng đen, thường nuôi làm vật thí nghiệm. Cũng gọi Chuột đồng nai. Chuột tam thể.

Từ khóa » Chuột Lang Nghĩa Tiếng Anh Là Gì