Từ điển Việt Anh "có Lẽ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"có lẽ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

có lẽ

có lẽ
  • Perhaps, maybe
    • nó nói có lẽ đúng: he is perhaps right
like
perhaps
probably
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

có lẽ

- p. Tổ hợp biểu thị ý phỏng đoán hoặc khẳng định một cách dè dặt về điều nghĩ rằng có lí do để có thể như thế. Có lẽ anh ta không đến. Nó nói có lẽ đúng.

np. Có thể như thế nhưng không chắc. Có lẽ hắn đã đoán đúng.

Từ khóa » Nó Có Lẽ Trong Tiếng Anh