Từ điển Việt Anh "cọ Xát" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cọ xát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cọ xát
cọ xát- To rub repeatedly
- To come into contact with, to experience
- cọ xát nhiều với thực tế: to come constantly into contact with reality
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cọ xát
- đgt. 1. Cọ đi cọ lại, xát vào nhau: cọ xát gì mà tiếng kêu nghe ghê tai. 2. Tiếp xúc, thử thách trong những hoàn cảnh, môi trường khó khăn và đa dạng: phải cọ xát nhiều với thực tiễn mới trưởng thành được.
nđg. Cọ mạnh với nhau, tiếp xúc với trở ngại. Gió to làm cành cây cọ xát vào nhau. Còn trẻ chưa cọ xát với thực tế.Từ khóa » Từ Cọ Xát Có Nghĩa Là Gì
-
Từ 'Cọ Xát' Hay 'cọ Sát'? 90% Trả Lời Sai Câu Hỏi đơn Giản Này.
-
Cọ Xát Hay Cọ Sát, Từ Nào Mới Là đúng Chính Tả? Cách Dùng đúng Nhất
-
Cọ Xát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cọ Xát - Từ điển Việt
-
Sử Dụng Cọ Sát Hay Cọ Xát Mới Là đúng Chính Tả?
-
Cọ Xát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cọ Xát Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'Cọ Xát' Hay 'cọ Sát'? 90% Người Việt Trả Lời Sai Câu Hỏi Cơ Bản Này
-
Từ điển Việt Trung "cọ Xát" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cọ Xát Là Gì
-
Cọ Xát Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam
-
Cọ Xát Hay Cọ Sát - Từ Nào Là Từ đúng? - YouTube
-
Cọ Xát Hay Cọ Sát Là đúng Chính Tả? 87% Dùng Sai
-
Sử Dụng Cọ Sát Hay Cọ Xát Mới Là đúng Chính Tả? - .vn