Từ điển Việt Anh "công Tác đào đất" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"công tác đào đất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
công tác đào đất
Lĩnh vực: xây dựng |
earth excavation |
excavation works |
Từ khóa » Công Tác đào đất Tiếng Anh Là Gì
-
"công Tác đào đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "công Tác đất" - Là Gì?
-
Đào đất Tiếng Anh Là Gì
-
Công Việc đào đắp Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đào đất Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Xây Dựng Cầu đường.
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG... - Tiếng Anh Cho Người ...
-
Công Sự đào đắp Bằng đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đào đất Tiếng Anh Là Gì