Từ điển Việt Anh "công Tác đào đất" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"công tác đào đất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

công tác đào đất

Lĩnh vực: xây dựng
earth excavation
excavation works
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Công Tác đào đất Tiếng Anh Là Gì