Từ điển Việt Anh "cửa Sổ Kép" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cửa sổ kép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cửa sổ kép

Lĩnh vực: xây dựng
double windows
gemel window
cửa sổ kép (hai khung)
two-casement window
cửa sổ kép treo
double-hung window
kính cửa sổ kép
double-strength window glass
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cửa Sổ Kép Là Gì