Từ điển Việt Anh "đa Hướng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đa hướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đa hướng

ominidirectional
Giải thích VN: Sự đáp ứng không tùy thuộc hướng cố định, nhiều hướng.
polydirectional
polytropic
  • biến đổi đa hướng: polytropic change
  • đường đa hướng: polytropic curve
  • giãn nở đa hướng: polytropic expansion
  • khí đa hướng: polytropic gas
  • quá trình đa hướng: polytropic process
  • số mũ đa hướng: polytropic exponent
  • bảng quyết định đa hướng
    multiple-hit decision table
    đa hướng sắc
    pleochroic
    dòng điện đa hướng
    polyphase
    tính đa hướng (một gen chịu trách nhiệm về nhiều kiểu hình)
    plelotropy
    tính đa hướng sắc
    pleochromatism
    tính đa hướng sắc
    polychroism
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Hình đa Hướng