Từ điển Việt Anh "da Lộn" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"da lộn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
da lộn
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
suede |
Giải thích VN: Loại da với sợi mềm trên phần thịt sử dụng làm giày, găng tay và các thứ khác.(Có nghĩa tiếng Pháp là: "Da Thuỵ Điển", cho biết loại găng tay được làm từ Thuỵ Điển). |
Giải thích EN: Leather that is finished with a soft nap on the flesh side; used for shoes, gloves, and other such items. (From a French term meaning "of Sweden;" originally referring to gloves made in Sweden of this material.). |
Từ khóa » Da Lộn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Da Lộn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Da Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
DA LỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Da Lộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giày Da Lộn Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Ananas - Da Lộn Với Tên Gọi Tiếng Anh Là Suede được Làm Từ Lớp ...
-
Giày Da Lộn Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Top 15 Da Lộn Nghĩa Là Gì
-
Giày Da Lộn Tiếng Anh - Chất Liệu Da Lộn Là Gì
-
SUEDE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Da Lộn Là Gì? Cách Kiểm Tra Da Lộn Thật Và Da Lộn Nhân Tạo
-
Da Lộn, Da Lộn Nhân Tạo Là Gì? Các Loại Da Lộn, Cách Bảo Quản, Vệ ...