Từ điển Việt Anh "đa Luồng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đa luồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đa luồng

Lĩnh vực: toán & tin
multithreading
Giải thích VN: Khi lập trình với Java, bạn có thể tạo ra nhiều tuyến đoạn ( thread) đồng hành để giải quyết nhiều việc cùng lúc. Trong thời gian chờ đợi người dùng quyết định lựa chọn khả năng nào đó, bề ngoài máy tính dường như rỗi rãi nhưng trong "hậu trường" máy tính có thể vẫn đang làm việc. Đó là do khâu giao tiếp với người dùng chỉ là một tuyến đoạn của chương trình mà thôi. Ví dụ, tranh thủ lúc người dùng đọc một trang văn bản, bạn cho hình ảnh và âm thanh của trang tiếp theo nạp bào bộ nhớ trên tuyến đoạn khác.Trong lĩnh vực điều tác dữ liệu, một kỹ thuật ở đó các mắt trong một cấu trúc dữ liệu hình cây chứa các biến trỏ ( pointer) đến các mắt cao hơn để băng qua cấu trúc hiệu quả hơn.
  • sự đa luồng: multithreading
  • biểu diễn đa luồng
    multithreaded demo
    chương trình đa luồng
    multithread program
    máy tính đa luồng
    multiflow computer
    mã đa luồng
    multithread code
    xử lý đa luồng
    multithreaded processing
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đa Luồng Là Gì