Từ điển Việt Anh "đá Phiến Sét"
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đá phiến sét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đá phiến sét
argillaceous slate |
batt |
clay schist |
clay shale |
clay slate |
leck |
|
Từ khóa » đá Sét Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÁ PHIẾN SÉT In English Translation - Tr-ex
-
"đá Sét" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đá Phiến Sét In English - Glosbe Dictionary
-
Top 13 đá Sét Tiếng Anh Là Gì
-
Phiến Sét Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sét Kết – Wikipedia Tiếng Việt
-
đá Phiến Sét Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ đá Phiến Bằng Tiếng Anh
-
Đá Phiến Là Gì? Chi Tiết Về Đá Phiến Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Sự Khác Biệt Giữa Đá Phiến Sét Và Đá Phiến Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Shale, Từ Shale Là Gì? (từ điển Anh-Việt)