Từ điển Việt Anh "đa Tạ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đa tạ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đa tạ

đa tạ
  • Show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đa tạ

hdg. Cảm ơn nhiều.

Từ khóa » đa Tạ Tiếng Anh Là Gì