Từ điển Việt Anh "đa Tinh Thể" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đa tinh thể" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đa tinh thể

Lĩnh vực: điện lạnh
polycrystal
polycrystalline
  • lớp phủ đa tinh thể: polycrystalline coating
  • silic đa tinh thể: polycrystalline silicon
  • của silic đa tinh thể
    polysilicon gate
    của silic đa tinh thể
    polysilion layer
    silic đa tinh thể
    polysilicon
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đa tinh thể

    tập hợp một số lớn hạt tinh thể nhỏ định hướng một cách hỗn độn đối với nhau. Đa số chất rắn dùng trong kĩ thuật (kim loại, hợp kim, gốm sứ, vv.) đều là các ĐTT. ĐTT thường có tính đẳng hướng.

    Từ khóa » đa Tinh Thể Tiếng Anh Là Gì