Từ điển Việt Anh "đá Vảy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đá vảy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đá vảy

flake ice
  • máy làm đá vảy: flake ice maker
  • flaky ice
    scale ice
  • máy làm nước đá vảy: scale ice maker
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đá Vảy Trong Tiếng Anh Là Gì