Từ điển Việt Anh "đai An Toàn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đai an toàn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đai an toàn
| Giải thích VN: Một cái dây gắn với một cái cố định giúp bảo vệ người mang tránh bị ngã hay bị va chạm. 2 Một dây đai an toàn có móc ở cách xa cho phép rơi từ độ cao khoảng 6 feet, sử dụng cho công việc trên mặt phẳng dốc. |
| Giải thích EN: 1. a belt that attaches to some fixed object to protect the wearer from falling or collision.a belt that attaches to some fixed object to protect the wearer from falling or collision.2. a protective belt or harness with remote anchorage, which allows a drop of about six feet; used for working on sheer faces at a height.a protective belt or harness with remote anchorage, which allows a drop of about six feet; used for working on sheer faces at a height. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » đai An Toàn Tiếng Anh Là Gì
-
Giải đáp : Dây An Toàn Tiếng Anh Là Gì ? - Namtrung Safety
-
Nghĩa Của "đai An Toàn" Trong Tiếng Anh
-
Dây Đai An Toàn Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp
-
ĐAI AN TOÀN - Translation In English
-
"dây đai An Toàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dây An Toàn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• đai An Toàn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Seatbelt | Glosbe
-
Dây An Toàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
ĐAI AN TOÀN CÓ THỂ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Top 14 Dây An Toàn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thắt Dây An Toàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THẮT DÂY AN TOÀN VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ Vựng Về An Toàn Lao động - Trung Tâm Luyện Thi IELTS - RES