Từ điển Việt Anh "đầm Dùi" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"đầm dùi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đầm dùi
penetrating vibrator |
spud vibrator |
vibrator (internal type) |
|
|
|
|
đầm dùi
(cg. đầm chày, đầm sâu), thiết bị rung di chuyển dễ dàng tạo rung động lớp bê tông hoặc vật liệu rời theo độ sâu khoảng 0,5 m. Cơ cấu đầm gồm một động cơ truyền sự quay qua một lõi quay nằm trong ống cao su đến một chày có bộ phận tạo quay lệch tâm. Khi có rung động, bê tông mới đổ hoặc vật liệu rời sắp xếp lại vị trí thành chắc đặc. Chỉ tạo rung trong một thời gian thích hợp. Nếu rung lâu ở một điểm, cũng sẽ xảy ra hiện tượng như ở đầm bàn.
Từ khóa » đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì
-
Máy đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì? Thuật Ngữ Liên Quan đến Máy đầm Dùi
-
Máy đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Máy đầm Dùi Tiếng Anh Là... - Cẩm Nang Giáo Dục Và Sức Khỏe
-
Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
"đầm Dùi (để đầm Bê Tông)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đầm Dùi (để đầm Bê Tông) - Từ điển Số
-
Máy đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì
-
Đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đầm Dùi Trong Tiếng Việt
-
Máy đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì
-
Máy đầm Dùi Tiếng Anh Là Gì - Sài Gòn 100 Điều Thú Vị
-
Nghĩa Của Từ Máy đầm Dùi - Từ điển Việt - Anh