Từ điển Việt Anh "dầm Treo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dầm treo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dầm treo

cantilever
Giải thích VN: Một dầm hoặc một thành phần được xây hoặc giữ cố định tại một đầu và đầu còn lại được treo lơ lửng.
Giải thích EN: A beam or member built in or held down by weight fixed at one end while hanging freely at the other end.
drop (-in) beam
drop-in beam
drop-in girder
hanger beam
hanging beam
suspended beam
suspended girder
suspension beam
suspension girder
  • dầm treo kiểu 2 dây xích: suspension girder with double chains
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Dầm Treo