Từ điển Việt Anh "dặn Dò" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dặn dò" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dặn dò
dặn dò- Make careful recommendations tọ
- Dặn dò con cái trước khi chết: To make careful recommendations to one's children before dying
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dặn dò
nđg. Dặn với thái độ hết sức quan tâm. Mải vui quên hết lời em dặn dò (Cd).Từ khóa » Dặn Dò đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Dặn Dò In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Dặn Dò - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Meaning Of 'dặn Dò' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Dặn Dò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NHỮNG QUY TẮC VIẾT EMAIL BẰNG TIẾNG ANH - E
-
MỘT SỐ CỤM TỪ TIẾNG ANH DÙNG ĐỂ ĐƯA RA LỜI CẢNH BÁO ...
-
Coached Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Trên Máy Bay Cơ Bản Bạn Cần Biết
-
3 BƯỚC LUYỆN PHÁT ÂM CHUẨN MỰC! - Simple English
-
3 Hoạt động Cực Thú Vị Cho Giờ Học Reading - TESOL Simple English