Từ điển Việt Anh "đan Lát" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đan lát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đan lát

đan lát
  • Knit
    • Plait, weave (nói khái quát).: weave
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đan lát

nđg. Đan đồ dùng. Làm nghề đan lát mây tre.

Từ khóa » đan Lát Tiếng Anh Là Gì