Từ điển Việt Anh "dán Tem" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dán tem" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dán tem

label
stamping
  • sự dán tem: stamping
  • bì thư trả lời khỏi dán tem
    business reply envelope
    chưa dán tem
    unstamped
    dán tem (vào) một bức thư
    stamp a letter
    dán tem (vào) một bức thư
    stamp a letter (to...)
    dán tem vào (thư, bưu phẩm...)
    stamp
    không phải dán tem
    free post
    người dán tem
    maker
    phong bì đã dán tem
    stamped envelope
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Dán Tem Tiếng Anh Là Gì