Từ điển Việt Anh "đắp Bờ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đắp bờ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đắp bờ

bank
  • đắp bờ dốc: slope a bank
  • đắp taluy, đắp bờ: slope a bank
  • sự đắp bờ dốc: bank sloping
  • bank up
    slope
  • công tác đắp bờ dốc: slope work
  • đắp bờ dốc: slope a bank
  • đắp bờ dốc: slope
  • đắp taluy, đắp bờ: slope a bank
  • sự đắp bờ
    banking
    sự đắp bờ
    ponding
    sự đắp bờ (ruộng)
    ridging
    sự đắp bờ để (điều tiết) tưới
    ridging for irrigation
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đáp Bồ Kiu