Từ điển Việt Anh "dấu Sắc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dấu sắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dấu sắc
dấu sắc- acute accent; high tone
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dấu sắc
- dt. Một trong năm dấu giọng chỉ các thanh của âm trong tiếng Việt: Cùng với ba dấu hỏi, ngã, nặng dấu sắc chỉ thanh trắc.
Từ khóa » Dấu Sắc Tiếng Anh Là Gì
-
Accent - Wiktionary Tiếng Việt
-
DẤU SẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dấu Sắc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dấu Sắc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DẤU SẮC - Translation In English
-
"dấu Sắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'dấu Sắc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Có Dấu : Dấu Sắc Và Dấu Huyền - YouTube
-
Học Pronunciation , Cách Đọc Dấu Sắc , Huyền, Hỏi, Ngã, Nặng ...
-
Can Someone Tell Me The Signs Like Dau Xac, Dau Huyen ... - HiNative
-
Dấu Sắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Câu Hỏi: Tại Sao Tiếng Anh Lại Có Dấu Sắc ạ?...
-
Dấu Phụ Là Gì?
-
Dấu Sắc Huyền Hỏi, Ngã Nặng Trong Tiếng Anh
-
Từ Dấu Sắc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt