Từ điển Việt Anh "đầu Xe" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đầu xe" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đầu xe

Lĩnh vực: ô tô
front end
chống chúi đầu xe
anti-dive
chống giật đầu xe
anti-squat
đầu xe có hãm tay
b end of car
đầu xe có hãm tay
handbrake end
đầu xe không có hãm tay
a end of car
đèn đầu xe
headlight
đèn pha ở đầu xe
head lamp or headlight
diện tích bãi tính cho đầu xe
parking area per vehicle
khóa ngắt gió đầu xe
angle cock
khu vực đầu xe
entrance vestibule
phần khung trước đầu xe
front panel
phần phía trước đầu xe
front nose section
sự va chạm phần đầu xe
frontal crash or impact
thân khóa ngắt gió đầu xe
angle cock body
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Vịnh đậu Xe Tiếng Anh Là Gì