Từ điển Việt Anh "đầy Tháng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đầy tháng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đầy tháng

đầy tháng
  • Exactly one month old (of a baby)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đầy tháng

x. Bà mụ; Đầy tuổi.

nt. Đủ một tháng. Ăn đầy tháng: làm lễ mừng đứa trẻ vừa ra đời được một tháng.

Từ khóa » Từ đầy Tháng Trong Tiếng Anh