Từ điển Việt Anh "đếm Ngược" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đếm ngược" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đếm ngược

Lĩnh vực: xây dựng
count-down
bộ đếm ngược
backward counter
bộ đếm ngược
down counter
bộ đếm ngược
reversible counter
máy đếm ngược
count down counter
máy đếm ngược
countdown
sự đếm ngược
backout
xung đếm ngược
down pulse
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thời Gian đếm Ngược Là Gì