Từ điển Việt Anh "điện Kế Xung Kích" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"điện kế xung kích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

điện kế xung kích

Lĩnh vực: điện lạnh
ballastic galvanometer
ballistic galvanometer
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » điện Kế Xung Kích