Từ điển Việt Anh "điện Trở Một Chiều" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"điện trở một chiều" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
điện trở một chiều
d.c. resistance |
dc resistance |
direct current resistance |
Từ khóa » điện Trở Một Chiều Tiếng Anh Là Gì
-
"điện Trở Một Chiều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"điện Trở (một Chiều) Của Cuộn Dây" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "điện Trở (một Chiều) Của Cuộn Dây" - Là Gì?
-
điện Một Chiều Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Dòng điện Một Chiều«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Điện Một Chiều – Wikipedia Tiếng Việt
-
218+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kỹ Thuật điện
-
Điện Trở Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Nghĩa Của Từ điện Trở Bằng Tiếng Anh
-
Điện Trở Và điện Dẫn – Wikipedia Tiếng Việt
-
CA 6250 Cầu đo điện Trở 1 Chiều - Thy An
-
ĐIỆN TRỞ LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Giải Thích điện Trở Của Dây Dẫn, Công Thức Tính & Bài Tập Thực Hành