Từ điển Việt Anh "điều Hòa Không Khí Cục Bộ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"điều hòa không khí cục bộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

điều hòa không khí cục bộ

local air conditioning
spot air conditioning
unit air conditioning
zone air conditioning
sự điều hòa không khí cục bộ
spot [unit] air conditioning
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Từ điều Hòa Trong Tiếng Anh