Từ điển Việt Anh "điều Tra Dân Số" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"điều tra dân số" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

điều tra dân số

census of population
biểu điều tra dân số
census list
cục điều tra dân số
Bureau of the Census
cục điều tra dân số
census bureau
phương pháp điều tra dân số
census method
tư liệu điều tra dân số
census data
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tổng điều Tra Dân Số Tiếng Anh Là Gì