Từ điển Việt Anh "độ ẩm đất" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"độ ẩm đất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm độ ẩm đất
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh độ ẩm đất
tổng trọng lượng nước chứa trong một mẫu đất ở điều kiện tự nhiên so với trọng lượng của mẫu đất sau khi sấy khô ở nhiệt độ 105 - 110 oC. Độ ẩm cây héo: độ ẩm của đất làm cho cây bắt đầu héo, bắt đầu ngừng quá trình thoát hơi nước. Độ ẩm đồng ruộng: giá trị độ ẩm ứng với lượng nước (ẩm) lớn nhất mà tầng đất chứa còn giữ lại được sau khi nước đã ngấm xuống tầng sâu. Độ ẩm tối đa hay độ ẩm bão hoà của đất: tổng trọng lượng nước lấp đầy các khe rỗng của mẫu đất so với trọng lượng của mẫu đất đó sau khi sấy khô ở nhiệt độ 105 - 110 oC. Độ ẩm tối thiểu thích hợp: độ ẩm thấp nhất giới hạn trong tầng đất hoạt động của bộ rễ, cần phải tưới nước bổ sung ngay. Độ ẩm hoạt động của cây: phần độ ẩm trong đất mà cây có thể sử dụng; là hiệu số giữa độ ẩm tối đa và độ ẩm cây héo.
Từ khóa » độ ẩm Là Gì Trong Tiếng Anh
-
"Độ Ẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của "độ ẩm" Trong Tiếng Anh
-
độ ẩm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Độ Ẩm Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỘ ẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐỘ ẨM VÀ ĐỘ ẨM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
độ ẩm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Độ ẩm Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
độ ẩm Tiếng Anh Là Gì, độ ẩm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Độ ẩm Tiếng Anh - Payday Loanssqa
-
độ ẩm Tiếng Anh Là Gì, độ ẩm Trong Tiếng Anh Là Gì - Thienmaonline
-
Độ Ẩm Tiếng Anh Là Gì
-
Độ ẩm Tiếng Anh Là Gì
-
"máy đo độ ẩm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore