Từ điển Việt Anh "đổ Bê Tông" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đổ bê tông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đổ bê tông

concrete
  • công tác đổ bê tông: concrete work
  • công trường đổ bê tông: concrete site
  • đợt đổ bê tông: lift of concrete
  • đổ bê tông bệ mố: footing concrete
  • đổ bê tông lớp tạo phẳng: leveling concrete
  • gàu đổ bê tông: concrete bucket
  • gàu đổ bê tông qua đáy: bottom discharge concrete pouring skip
  • kiến trúc đổ bê tông: architectural concrete
  • máng đổ bê tông: concrete chute
  • máy đổ bê tông bờ dốc kênh: canal slope concrete paver
  • máy đổ bê tông lát đường: concrete road paver
  • máy đổ bê tông mái kênh: canal concrete paver
  • nơi đổ bê tông: place concrete
  • sàn đổ bê tông hai lớp: two-course concrete floor
  • sự đổ bê tông: concrete placement
  • sự đổ bê tông: pouring of concrete
  • sự đổ bê tông: concrete pouring
  • sự đổ bê tông: placement of concrete
  • sự đổ bê tông: placing of concrete
  • sự đổ bê tông bằng tay: manual-placing of concrete
  • tháp đổ bê tông: concrete placing tower
  • thợ đổ bê tông: concrete placer
  • tốc độ đổ bê tông: rate of concrete placement
  • trạm đổ bê tông: concrete spouting plant
  • trạm đổ bê tông đường sân bay: highway and airport concrete plant
  • ván khuôn đổ bê tông: concrete form
  • ván khuôn đổ bê tông: concrete formwork
  • concrete placement
  • sự đổ bê tông: concrete placement
  • tốc độ đổ bê tông: rate of concrete placement
  • concreting
  • công tác đổ bê tông: concreting
  • công việc đổ bê tông: concreting
  • đổ bê tông không cần ván khuôn: off-form work concreting
  • đổ bê tông từng lớp: concreting by lifts
  • gàu đổ bê tông: concreting skip
  • gàu đổ bê tông một ray: monorail concreting skip
  • phễu đổ bê tông: concreting hopper
  • phương pháp đổ bê tông: concreting method
  • sự đổ bê tông: concreting
  • sự đổ bê tông lạnh: cold concreting
  • thiết bị đổ bê tông: concreting equipment
  • thiết bị đổ bê tông: concreting plant
  • trình tự đổ bê tông: concreting sequence
  • pour concrete
    cọc đổ bê tông tại chỗ (không có vỏ bọc)
    uncased pile
    đội công nhân đổ bê tông
    placing crew
    đổ bê tông (sự đổ bê tông)
    cast (casting)
    đổ bê tông (sự đổ bê tông)
    to cast, (casting)
    đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
    cast in many stage phrases
    gàu đổ bê tông
    gob bucket
    gàu đổ bê tông
    placing bucket
    khuôn đổ bê tông
    boxing
    khuôn đổ bê tông
    coasting box
    máng mềm để đổ bê tông
    flexible drop chute
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đổ Bê Tông Trong Tiếng Anh Là Gì