Từ điển Việt Anh "đổ Bê Tông" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đổ bê tông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đổ bê tông
concrete |
concrete placement |
concreting |
pour concrete |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đổ Bê Tông Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Đổ Bê Tông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đổ Bê Tông, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Concrete - Glosbe
-
ĐỔ BÊ TÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đổ Be Tông Sàn Tiếng Anh Là Gì - Bí Quyết Xây Nhà
-
"công Tác đổ Bê Tông" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Ống Đổ Bê Tông Tiếng Anh Là Gì, Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng ...
-
Đổ Bê Tông Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
Bê Tông Lót Tiếng Anh Là Gì | Giằng Móng - Vữa Xi Măng
-
136 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Bê Tông Trong Ngành Xây Dựng
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Xây Dựng Về Bê Tông - Aroma
-
Bê Tông Tiếng Anh Là Gì - Loto09