Từ điển Việt Anh "độ Chênh Lệch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ chênh lệch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ chênh lệch

gap
gradient
Giải thích VN: Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...
  • độ chênh lệch dần: falling gradient
  • độ chênh lệch dần: downward gradient
  • incline
    shift
  • độ chênh lệch từ thông: shift of the magnetic fluxes
  • độ chênh lệch áp động
    impact head
    độ chênh lệch của kết quả
    system error of result
    độ chênh lệch dần
    pitch
    độ chênh lệch dần
    slant
    độ chênh lệch dần
    slope
    độ chênh lệch độ ẩm
    moisture content difference
    độ chênh lệch nhiệt
    thermal head
    độ chênh lệch nhiệt độ
    temperature head
    độ chênh lệch nhiệt độ
    temperature split
    độ chênh lệch nước
    water temperature split
    độ chênh lệch pha
    phase difference
    độ chênh lệch thời gian tới
    Time Difference Of Arrival (TDOA)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ Chênh Lệch Tiếng Anh