Từ điển Việt Anh "đồ Gá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đồ gá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồ gá

accessory
attachment
  • đồ gá Keller: Keller attachment
  • đồ gá bào: planer attachment
  • đồ gá cắt ren: tapping attachment
  • đồ gá cắt ren: thread-cutting attachment
  • đồ gá cắt ren: screw-cutting attachment
  • đồ gá cắt ren vít: thread-cutting attachment
  • đồ gá cắt ren vít: screw-cutting attachment
  • đồ gá chép hình: profiling attachment
  • đồ gá chép hình: duplicating attachment
  • đồ gá chép hình: copying attachment
  • đồ gá chép lại: copying attachment
  • đồ gá chụp cận cảnh: close-up attachment
  • đồ gá đánh bóng: buffing attachment
  • đồ gá gia công trong: internal attachment
  • đồ gá hiệu chuẩn: truing attachment
  • đồ gá hiệu chuẩn: turning attachment
  • đồ gá hớt lưng: draw-in attachment
  • đồ gá khoan: drilling attachment
  • đồ gá làm dưỡng: template making attachment
  • đồ gá máy phay: milling attachment
  • đồ gá mài: grinding attachment
  • đồ gá mài cung: radius grinding attachment
  • đồ gá mài mặt cầu: spherical grinding attachment
  • đồ gá phân bộ: dividing attachment
  • đồ gá phân độ: indexing attachment
  • đồ gá phay: milling attachment
  • đồ gá phay chép hình: copy-milling attachment
  • đồ gá phay rãnh xoắn: spiral milling attachment
  • đồ gá phay thanh răng: rack milling attachment
  • đồ gá phay tròn: circular milling attachment
  • đồ gá phay xoắn ốc: spiral milling attachment
  • đồ gá sửa: truing attachment
  • đồ gá sửa: turning attachment
  • đồ gá tarô: tapping attachment
  • đồ gá tiện: lathe attachment
  • đồ gá tiện côn: taper-turning attachment
  • đồ gá tiện trục khuỷu: quartering attachment
  • đồ gá xọc: shaper slotting attachment
  • chucking device
  • đồ gá kẹp: chucking device
  • contrivance
    dodge
    fixture
  • đồ gá kẹp: clamping fixture
  • đồ gá kẹp chặt: workholding fixture
  • đồ gá kẹp chặt: holding fixture
  • đồ gá kẹp chặt dụng cụ: tool holding fixture
  • đồ gá mài: grinding fixture
  • đồ gá mài rà: lapping fixture
  • mô hình đồ gá: fixture models
  • fixtures
  • đồ gá treo: hanger fixtures
  • đồ gá treo ống: pipe hanger fixtures
  • đồ gá và phụ tùng: fixtures and fittings
  • gadget
    gear
    holder
    holding device
    holding fixture
  • đồ gá kẹp chặt: holding fixture
  • đồ gá kẹp chặt dụng cụ: tool holding fixture
  • milling jig
  • đồ gá ở máy: milling jig
  • support
  • đồ gá kẹp chặt: support
  • tackle tack
    đồ gá (để) tarô
    tapper
    đồ gá an toàn
    safeguard
    đồ gá cặp
    catch
    đồ gá cạo rà
    scraper
    đồ gá cân bằng
    poising machine
    đồ gá chày cối
    die set
    đồ gá chỉnh đĩa phanh
    brake disc alignment jig
    đồ gá chỉnh đĩa phanh
    brake disk alignment jig
    đồ gá hàn thành bên
    side welding gantry
    đồ gá hàn thành bên
    side welding jig
    đồ gá kéo căng
    strainer
    đồ gá kéo căng
    stretcher
    đồ gá kéo căng
    take-up
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đồ Gá Trong Tiếng Anh Là Gì