Từ điển Việt Anh "đồ Gốm" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đồ gốm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đồ gốm
đồ gốm- Pottery,ceramics
ceramic |
ceramic ware |
ceramics |
clay ware |
crockery ware |
earthenware |
pottery |
pottery ware |
stoneware |
terracotta |
ware |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đồ Gốm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đồ Gốm Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
đồ Gốm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Gốm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đồ Gốm Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỒ GỐM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gốm Tiếng Anh Là Gì? Top 5 đồ Gốm Sứ Thường Gặp Nhất Hiện Nay
-
Đồ Gốm Tiếng Anh Là Gì - OLP Tiếng Anh
-
đồ Gốm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gốm Là Gì ? Sứ Là Gì ? Gốm Sứ Tiếng Anh Nghĩa Là Gì ? - Sứ Minh Châu
-
Gốm Tiếng Anh Là Gì? Gốm Sứ Là Gì Và Cách Phân Biệt Gốm Sứ
-
Gốm Sứ Tiếng Anh Là Gì? Phân Loại Giữa Gốm Và Sứ - Blog Thiên Minh
-
ĐỒ GỐM TRÁNG MEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "thuật Làm đồ Gốm" Trong Tiếng Anh