Từ điển Việt Anh "độ Lún" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"độ lún" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
độ lún
contracting state |
contraction |
degree of set |
sag |
sagging |
settlement |
shrinkage |
slump |
subsidence |
yielding |
|
|
|
Từ khóa » độ Lún Trong Tiếng Anh
-
"lún" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lún Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Độ Lún Cho Phép - Từ điển Việt - Anh
-
"độ Lún Của đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
LÚN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lún - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Lún Bằng Tiếng Anh
-
Độ Lún đàn Hồi - Nghĩa Chuyên Ngành
-
Tiêu Chuẩn TCVN 9360:2012 Xác định độ Lún Công Trình Dân Dụng ...
-
BẢNG TÍNH LÚN THEO THỜI GIAN BẰNG TIẾNG ANH NGÀNH ...
-
[PDF] Vấn đề Dưới Mặt đất - Sụt Lún đất Tại Đồng Bằng Sông Cửu Long
-
TCVN-9360-2012-Quy-trinh-ky-thuat-xac-dinh-do-lun-cong-trinh ...
-
Sụt Lún Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghiên Cứu ảnh Hưởng Của áp Lực Gương đào đường Hầm đến độ ...
-
Quan Trắc Lún Sâu