Từ điển Việt Anh "độ Phì" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ phì" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ phì

fertility
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

độ phì

nd. Mức độ của đất có nhiều hay ít chất dinh dưỡng. Đất bạc màu, độ phì thấp.

Từ khóa » độ Phì Nghĩa Là Gì