Từ điển Việt Anh "dội Rửa" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dội rửa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dội rửa

Lĩnh vực: dệt may
scour
sự dội rửa
scouring
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Dội Rửa