Từ điển Việt Anh "đống Rác" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đống rác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đống rác

debris
refuse heap
đống rác nhị phân
binary dump
đống rác thải
landfill
đống rác thải
storage site
đống rác thải
waste
đống rác thải
waste dump
đống rác thải
waste tip
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đống Rác Tiếng Anh Là Gì