Từ điển Việt Anh "dự Thảo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dự thảo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dự thảo
dự thảo- Draft (a bill...)
- Draft bill, draft resolution..
project plan |
projections |
|
|
|
|
|
draft |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
dự thảo
hdg&d. Thảo ra để được thông qua. Đang dự thảo nghị quyết. Vài điểm trong dự thảo kế hoạch đã được sửa đổi.Từ khóa » Bản Dự Thảo Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dự Thảo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
BẢN DỰ THẢO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẢN DỰ THẢO - Translation In English
-
BẢN DỰ THẢO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"bản Dự Thảo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dự Thảo Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bản Dự Thảo Cuối Cùng" - Là Gì?
-
Dự Thảo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dự Thảo Mới - Thư Viện Pháp Luật
-
Nghị định Tiếng Anh Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Bản Dự Thảo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Dự Thảo Bằng Tiếng Anh