Từ điển Việt Anh "dự Trữ Bắt Buộc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dự trữ bắt buộc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dự trữ bắt buộc

compulsory reserve
required reserves
  • những dự trữ bắt buộc: required reserves
  • reserve requirement
  • phí suất dự trữ bắt buộc: cost of reserve requirement
  • reserve requirements
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    dự trữ bắt buộc

    là số tiền mà tổ chức tín dụng phải gửi tại Ngân hàng Nhà nước để thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia

    Nguồn: 10/2003/QH11

    Từ khóa » Dự Trữ Bắt Buộc Trong Tiếng Anh