Từ điển Việt Anh "dụng Cụ đo Lường" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dụng cụ đo lường" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
dụng cụ đo lường
instrument |
Giải thích VN: Là một thiết bị đo được thiết kế để xác định và đôi khi ghi lại giá trị đo sau khi quan sát. |
Giải thích EN: A measuring device designed to determine, and sometimes record, the present value of a quantity under observation. |
measuring decide |
measuring device |
|
dispenser |
doser |
measuring appliance |
measuring instrument |
portioning device |
Từ khóa » Dụng Cụ đo Lường Là Gì
-
Thiết Bị đo Lường Là Gì? - Ngô Phan
-
Khái Niệm Cơ Bản Về Đo Lường - Hiệu Chuẩn Calgroup
-
Công Cụ Kiểm Soát Và đo Lường: Mọi Thứ Bạn Cần Biết - MECOtech
-
Đo Lường điện Là Gì? Những điều Cần Biết Về đo Lường điện - Isocert
-
Thiết Bị đo Lường Tiêu Chuẩn Là Gì? | E-TechMart
-
Dụng Cụ đo Lường - Phân Phối Dụng Cụ điện Cầm Tay
-
Dụng Cụ đo Lường điện Gồm Những Loại Nào? Cách Sử Dụng Ra Sao?
-
điều Này Là? Dụng Cụ đo Lường. Giá Trị đo - Ad
-
Thiết Bị đo Lường Và Những Kiến Thức Hiểu Biết Cần Thiết
-
Đo Lường điện - Lidinco
-
Top 10 Dụng Cụ đo Lường để đo đại Lượng Vật Lý đảm Bảo độ Chính ...
-
Hiệu Chuẩn Thiết Bị đo Lường Là Gì Và Quy Trình Thực Hiện - ISOCAL
-
KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ ĐO LƯỜNG VÀ DỤNG CỤ ĐO - TaiLieu.VN