Từ điển Việt Anh "đường Kính Trong" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đường kính trong" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đường kính trong
bore |
caliber |
caliber calip |
calibre |
effective diameter |
inner diameter (ID) |
inside diameter |
inside diameter (ID) |
internal diameter |
minor diameter |
pitch diameter |
|
inside diameter |
Từ khóa » đường Kính Tiếng Anh Là Gì
-
Đường Kính Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"đường Kính" English Translation
-
ĐƯỜNG KÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• đường Kính, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
đường Kính In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG KÍNH TRONG VÀ NGOÀI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
ĐƯỜNG KÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đường Kính Trong" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ đường Kính Bằng Tiếng Anh
-
đường Kính Tiếng Anh Là Gì
-
Đường Kính Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "đường Kính Ngoài" - Là Gì?
-
Đường Kính Tiếng Anh Là Gì