Từ điển Việt Anh "đường ống Dẫn Khí" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đường ống dẫn khí" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đường ống dẫn khí

Lĩnh vực: xây dựng
gas pipe
gas pipeline
đường ống dẫn khí (chính)
gas main
đường ống dẫn khí (đốt)
gas-pipe line
đường ống dẫn khí chính
gas main
đường ống dẫn khí nén
compressed air pipeline
hệ thống đường ống dẫn khí
gas piping system
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đường ống Dẫn Tiếng Anh Là Gì