Từ điển Việt Anh "dứt điểm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dứt điểm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dứt điểm

dứt điểm
  • Score (a goal)
  • Finish at a given moment
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

dứt điểm

nđg. Kết thúc hẳn. Giải quyết dứt điểm.

Từ khóa » Giải Quyết Dứt điểm Tiếng Anh Là Gì