Từ điển Việt Anh "duyệt Binh" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"duyệt binh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm duyệt binh
duyệt binh- verb
- to review troops
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh duyệt binh
nghi lễ quân sự thường được tiến hành trọng thể nhân các ngày quốc lễ (quốc khánh), ngày kỉ niệm sự kiện có ý nghĩa quốc gia (chiến thắng cuộc chiến tranh) hay quân sự (ngày truyền thống của đơn vị, kết thúc cuộc diễn tập lớn). Các đơn vị DB tập hợp thành đội ngũ chỉnh tề, quân phục gọn gàng, mang sắc phục. Ban chỉ huy đi trước mặt hàng quân để duyệt đội ngũ các đơn vị. Hàng quân đồng loạt giữ tư thế chào khi ban chỉ huy đi ngang. Lễ DB thường kết thúc bằng diễu binh (x. Diễu binh). DB chuẩn bị và tiến hành theo đúng quy định mệnh lệnh và điều lệnh.
- đgt. (H. duyệt: xem xét; binh: quân lính) Cho các binh chủng ăn mặc chỉnh tề đi qua lễ dài trong một buổi lễ long trọng: Nhân ngày quốc khánh có duyệt binh ở quảng trường Ba-đình.
hdg. Kiểm tra theo nghi thức quân đội. Cuộc duyệt binh.Từ khóa » Diễu Binh Tiếng Anh Là Gì
-
→ Diễu Binh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'diễu Binh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Diễu Binh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỰ DIỄU BINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DIỄU BINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Diễu Binh - Wiktionary Tiếng Việt
-
DIỄU HÀNH - Translation In English
-
SỰ DIỄU BINH - Translation In English
-
Parades Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"diễu Binh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[Video] Lễ Duyệt Binh Kỷ Niệm 77 Năm Ngày Chiến Thắng Tại Nga
-
Nghĩa Của Từ Parade - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Parade, Từ Parade Là Gì? (từ điển Anh-Việt)