Từ điển Việt Anh "ê ê" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ê ê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ê ê

ê ê
  • xem ê (láy)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ê ê

- Tiếng reo để chế giễu: Ê ê xấu quá!

g. Kêu đề chế nhạo theo lối trẻ con.

Từ khóa » ê Trong Tiếng Anh